1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ human resources

human resources

Kinh tế
  • nguồn nhân lực
  • tài nguyên con người
Kỹ thuật
  • nguồn nhân lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận