hull
/hʌl/
Danh từ
- vỏ đỗ, vỏ trái cây
- nghĩa bóng vỏ, bao
Động từ
- bóc vỏ (trái cây)
- bắn trúng thân, chọc thủng thân (tàu, thuỷ lôi...)
Kinh tế
- bao
- vỏ
- vỏ hạt
- vỏ quả
Kỹ thuật
- bao
- thùng xe
- vỏ
- vỏ xe
Xây dựng
- sườn xe
Giao thông - Vận tải
- thân máy bay
- vỏ máy bay
Chủ đề liên quan
Thảo luận