1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hull

hull

/hʌl/
Danh từ
  • thân tàu thuỷ, thân máy bay
    • hull down:

      chỉ nhìn thấy cột tàu và ống khói (không thấy thân vì xa quá)

Động từ
  • bóc vỏ (trái cây)
  • bắn trúng thân, chọc thủng thân (tàu, thuỷ lôi...)
Kinh tế
  • bao
  • vỏ
  • vỏ hạt
  • vỏ quả
Kỹ thuật
  • bao
  • thùng xe
  • vỏ
  • vỏ xe
Xây dựng
  • sườn xe
Giao thông - Vận tải
  • thân máy bay
  • vỏ máy bay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận