huckster
/"hʌkstə/
Danh từ
- người chạy hàng xách; người buôn bán vặt vãnh
- người hám lợi, người vụ lợi
Động từ
- cò kè mặc cả
- chạy hàng xách; buôn bán vặt vãnh
- làm giả mạo; pha (nước vào rượu...)
Kinh tế
- kiểu sơn đông mại võ
- mặc cả
- người bán hàng xung kích
- người bán rong
- trả giá
Chủ đề liên quan
Thảo luận