1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ huckster

huckster

/"hʌkstə/
Danh từ
  • người chạy hàng xách; người buôn bán vặt vãnh
  • người hám lợi, người vụ lợi
Động từ
  • cò kè mặc cả
  • chạy hàng xách; buôn bán vặt vãnh
  • làm giả mạo; pha (nước vào rượu...)
Kinh tế
  • kiểu sơn đông mại võ
  • mặc cả
  • người bán hàng xung kích
  • người bán rong
  • trả giá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận