1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ howitzer

howitzer

/"hauitsə/
Danh từ
  • quân sự pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận