Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ howitzer
howitzer
/"hauitsə/
Danh từ
quân sự
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận