1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ housing estate

housing estate

Danh từ
  • khu vực quy hoạch làm khu dân cư
Kinh tế
  • khu liên cư
  • khu nhà ở
Kỹ thuật
  • khu nhà ở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận