Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ housing association
housing association
Danh từ
hội phát triển nhà ở (không nhằm mục đích vụ lợi)
Kinh tế
hiệp hội xây nhà
hiệp hội xây nhà (cung cấp tiền vay cho hội viên cất nhà)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận