1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ housing association

housing association

Danh từ
  • hội phát triển nhà ở (không nhằm mục đích vụ lợi)
Kinh tế
  • hiệp hội xây nhà
  • hiệp hội xây nhà (cung cấp tiền vay cho hội viên cất nhà)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận