1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ housewife

housewife

/"hauswaif/
Danh từ
  • bà chủ nhà; bà nội trợ
  • hộp đồ khâu
Kinh tế
  • bà chủ nhà
  • người nội trợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận