1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ household production

household production

Kinh tế
  • công việc gia đình
  • nội trợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận