Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ household outlay
household outlay
Kinh tế
chỉ tiêu (của các) gia đình
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận