Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ household industry
household industry
Kinh tế
công nghiệp gia đình
nghề phụ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận