1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ houseboat

houseboat

/"hausbout/
Danh từ
  • nhà thuyền (thuyền được thiết bị thành nhà ở)
Kinh tế
  • nhà thuyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận