Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ houseboat
houseboat
/"hausbout/
Danh từ
nhà thuyền (thuyền được thiết bị thành nhà ở)
Kinh tế
nhà thuyền
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận