Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hough
hough
/hɔk/
Danh từ
khớp mắt cá chân sau (ngựa...)
Động từ
cắt gân kheo (ngựa...) cho què
Kinh tế
cẳng chân trước
khớp mắt cá
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận