1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hough

hough

/hɔk/
Danh từ
  • khớp mắt cá chân sau (ngựa...)
Động từ
  • cắt gân kheo (ngựa...) cho què
Kinh tế
  • cẳng chân trước
  • khớp mắt cá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận