1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hot air

hot air

/"hɔt"eə/
Danh từ
  • khí nóng
  • nghĩa bóng lời nói sôi nổi nhưng rỗng tuếch, lời nói khoác lác
Kỹ thuật
  • không khí lỏng
Hóa học - Vật liệu
  • khí nóng
Y học
  • không khí nóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận