hot air
/"hɔt"eə/
Danh từ
- khí nóng
- nghĩa bóng lời nói sôi nổi nhưng rỗng tuếch, lời nói khoác lác
Kỹ thuật
- không khí lỏng
Hóa học - Vật liệu
- khí nóng
Y học
- không khí nóng
Chủ đề liên quan
Thảo luận