1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hostage

hostage

/"hɔstidʤ/
Danh từ
Thành ngữ
  • hostage to fortune
    • người có thể mất; vật có thể mất; con tin cho số mệnh
    • (số nhiều) con cái; vợ con
Kinh tế
  • đồ thế chấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận