Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hostage
hostage
/"hɔstidʤ/
Danh từ
con tin
to
keep
somebody
as
a
hostage
:
giữ ai làm con tin
đồ thế, đồ đảm bảo
Thành ngữ
hostage
to
fortune
người có thể mất; vật có thể mất; con tin cho số mệnh
(số nhiều) con cái; vợ con
Kinh tế
đồ thế chấp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận