1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hospitalization insurance

hospitalization insurance

Kinh tế
  • bảo hiểm chữa bệnh ở bệnh viện
  • bảo hiểm nằm viện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận