Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hospitality expenses
hospitality expenses
Kinh tế
phí chiêu đãi
phí giao tế
Kỹ thuật
lệ phí cho khác
Điện tử - Viễn thông
chi tiêu cho khác
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận