1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ horticulture

horticulture

/"hɔ:tikʌltʃə/
Danh từ
  • nghề làm vườn
Kinh tế
  • nghề bán trang tạp phẩm
  • nghề làm vườn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận