Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ horseflesh
horseflesh
/"hɔ:sfleʃ/
Danh từ
thịt ngựa
ngựa (nói chung)
a
good
judge
of
horseflesh
:
một tay sành về ngựa
Kinh tế
thịt ngựa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận