1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ horseflesh

horseflesh

/"hɔ:sfleʃ/
Danh từ
Kinh tế
  • thịt ngựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận