1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ horse trader

horse trader

Kinh tế
  • dệt kim
  • người buôn bán ngựa
  • người giỏi mặc cả
  • thương nhân sừng sỏ
  • trang tạp phẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận