1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ horse-power

horse-power

/"hɔ:s,pauə/
Danh từ
Kinh tế
  • mã lực
  • ngựa
  • sức ngựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận