Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ horse latitudes
horse latitudes
/"hɔ:s"lætitju:dz/
Danh từ
hàng hải
độ vĩ ngựa (độ vĩ 30 35 o)
Giao thông - Vận tải
vùng vĩ độ ngựa (30-35"")
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận