1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ horse latitudes

horse latitudes

/"hɔ:s"lætitju:dz/
Danh từ
Giao thông - Vận tải
  • vùng vĩ độ ngựa (30-35"")
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận