Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ horse-artillery
horse-artillery
/"hɔ:sɑ:"tiləri/
Danh từ
quân sự
pháo binh đi ngựa, kỵ pháo binh
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận