Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hornet
hornet
/"hɔ:nit/
Danh từ
động vật
ong bắp cày
Thành ngữ
to
stir
up
a
nest
of
hornets
to
bring
hornets
nest
about
one"s
ears
trêu vào tổ ong bắp cày (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
Chủ đề liên quan
Động vật
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận