Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Horizontal equity
Horizontal equity
Kinh tế
Công bằng theo phương ngang.
Kinh tế
sự công bằng ngang nhau
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận