Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ horizontal deflection
horizontal deflection
Điện lạnh
độ thiên
Điện tử - Viễn thông
sự lái tia ngang
sự làm lệch ngang
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận