Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ horizontal audit
horizontal audit
Kinh tế
kiểm tra, kiểm toán hàng ngang
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận