Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hooper
hooper
/"hu:pə/
Danh từ
người đóng đai (thùng...)
Kinh tế
người đóng chai
tàu dỡ dưới
tàu dỡ dưới (chuyên chở rác, bùn để dỡ đổ bỏ trên biển)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận