Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hooked
hooked
/"hukt/
Tính từ
có hình móc câu
có móc
Kinh tế
có hình móc câu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận