1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ honour agreement

honour agreement

Kinh tế
  • khế ước bảo đảm bằng danh dự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận