1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ honorarium

honorarium

/,ɔnə"reəriəm/
Danh từ
  • tiền thù lao
Kinh tế
  • tiền công
  • tiền thù lao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận