Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ honied
honied
/"hʌnid/ (honied) /"hʌnid/
Tính từ
có mật; ngọt như mật
nghĩa bóng
ngọt ngào, dịu dàng; đường mật
honeyed
words
:
những lời đường mật
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận