Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ homogenetic
homogenetic
/,hɔmədʤi"netik/
Tính từ
cùng nguồn gốc, đồng phát sinh
Kinh tế
cùng nguồn gốc đồng phát sinh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận