1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ home work

home work

Kinh tế
  • công việc chuẩn bị
  • công việc chuẩn bị (cho một cuộc họp...)
  • việc làm tại nhà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận