1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ home safe

home safe

Kinh tế
  • két sắt gia đình
  • két sắt gia đình (đặt trong nhà, chìa khóa do ngân hàng giữ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận