1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ home-made

home-made

/"houm"meid/
Tính từ
  • tự gia đình sản xuất lấy, nhà làm lấy; để nhà dùng
  • làm ở trong nước, sản xuất ở trong nước; để tiêu dùng trong nước (sản phẩm...)
Kinh tế
  • chế tạo trong nước
  • tự chế tạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận