Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ home-made
home-made
/"houm"meid/
Tính từ
tự gia đình sản xuất lấy, nhà làm lấy; để nhà dùng
home-made
bread
:
bánh nhà làm lấy
làm ở trong nước, sản xuất ở trong nước; để tiêu dùng trong nước (sản phẩm...)
Kinh tế
chế tạo trong nước
tự chế tạo
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận