1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ holt

holt

/hɔlt/
Danh từ
  • đồi cây
  • thơ ca khu rừng nhỏ
  • hang thú; hang rái cá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận