1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ holiday-maker

holiday-maker

Danh từ
  • người đi nghỉ mát
Kinh tế
  • người đi nghỉ hè
  • người đi nghỉ mát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận