1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ holding time

holding time

Điện tử - Viễn thông
  • thời gian chiếm giữ
Điện lạnh
  • thời gian duy trì
  • thời gian giữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận