Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ holding time
holding time
Điện tử - Viễn thông
thời gian chiếm giữ
Điện lạnh
thời gian duy trì
thời gian giữ
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận