Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hogget
hogget
/"gɔgit/
Danh từ
cừu non
Kinh tế
cừu non
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận