Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hoarder
hoarder
/"hɔ:də/
Danh từ
kẻ tích trữ
Kinh tế
kẻ đầu cơ tích trữ
người tích trữ
tiền tích trữ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận