1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hoarder

hoarder

/"hɔ:də/
Danh từ
  • kẻ tích trữ
Kinh tế
  • kẻ đầu cơ tích trữ
  • người tích trữ
  • tiền tích trữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận