1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hive off

hive off

Kinh tế
  • cho gia công
  • đụng vào bình phong
  • kinh doanh phân tán
  • lập thêm chi nhánh (công ty...) tách thành bộ phận độc lập
  • phân nhánh
  • sản xuất phân tán
  • tách công ty
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận