Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hive off
hive off
Kinh tế
cho gia công
đụng vào bình phong
kinh doanh phân tán
lập thêm chi nhánh (công ty...) tách thành bộ phận độc lập
phân nhánh
sản xuất phân tán
tách công ty
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận