1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ historical rate

historical rate

Kinh tế
  • giá gốc
  • giá nguyên thủy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận