1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ historical cost

historical cost

Kinh tế
  • giá ban đầu
  • giá gốc
  • giá gốc (chi phí ban đầu)
  • giá lịch sử
  • nguyên giá
  • phí tổn gốc
  • phí tổn lịch sử
  • phí tổn nguyên thủy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận