Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hircine
hircine
/"hə:sain/
Tính từ
như dê, giống dê
Kinh tế
giống dê
như dê
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận