1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hinterland

hinterland

/"hintəlænd/
Danh từ
  • nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông)
  • Anh - Mỹ vùng xa thành thị
  • quân sự hậu phương
Kinh tế
  • hậu đại (của thương cảng)
  • hậu địa (của thương cảng)
  • khu cung ứng vật tư
  • nội địa
  • vùng sâu
  • vùng xa biển
  • vùng xa biển nội địa
Kỹ thuật
  • nội địa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận