Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hinterland
hinterland
/"hintəlænd/
Danh từ
nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông)
Anh - Mỹ
vùng xa thành thị
quân sự
hậu phương
Kinh tế
hậu đại (của thương cảng)
hậu địa (của thương cảng)
khu cung ứng vật tư
nội địa
vùng sâu
vùng xa biển
vùng xa biển nội địa
Kỹ thuật
nội địa
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Quân sự
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận