1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ high season

high season

Danh từ
  • mùa nghỉ mát
Kinh tế
  • mùa cao điểm
  • mùa đắt hàng
  • mùa đông khác
  • mùa đông khách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận