Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ high-ranking
high-ranking
/"hai,ræɳkiɳ/
Tính từ
ở địa vị cao, cấp cao
Kinh tế
cấp cao
đẳng cấp cao
thứ bậc cao
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận