1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ high-ranking

high-ranking

/"hai,ræɳkiɳ/
Tính từ
  • ở địa vị cao, cấp cao
Kinh tế
  • cấp cao
  • đẳng cấp cao
  • thứ bậc cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận