1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ high performance

high performance

Kỹ thuật
  • hiệu suất cao
  • năng suất cao
Điện tử - Viễn thông
  • công năng cao
Điện lạnh
  • hiệu năng cao
  • hiệu quả cao
Toán - Tin
  • thực thi cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận