Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ high performance
high performance
Kỹ thuật
hiệu suất cao
năng suất cao
Điện tử - Viễn thông
công năng cao
Điện lạnh
hiệu năng cao
hiệu quả cao
Toán - Tin
thực thi cao
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Điện lạnh
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận