1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ high-level

high-level

Tính từ
  • ở cấp cao, thượng đỉnh
Kinh tế
  • ở một mức cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận