Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ high-level
high-level
Tính từ
ở cấp cao, thượng đỉnh
Kinh tế
ở một mức cao
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận