Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ high-grade
high-grade
/"haigreid/
Tính từ
hảo hạng; cấp cao
Kinh tế
chất lượng cao
hảo hạng
loại tốt
phần trăm cao
Kỹ thuật
hạng cao
hảo hạng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận