1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ high-grade

high-grade

/"haigreid/
Tính từ
  • hảo hạng; cấp cao
Kinh tế
  • chất lượng cao
  • hảo hạng
  • loại tốt
  • phần trăm cao
Kỹ thuật
  • hạng cao
  • hảo hạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận